kit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkɪt] |
Danh từ
sửakit /ˈkɪt/
- (Viết tắt) Của kitten.
- Mèo con.
- Thùng gỗ; chậu gỗ.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đàn viôlông nhỏ.
- Đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu... ).
- Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề.
- a carpenter's kit — bộ đồ thợ mộc
- Túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); túi (đầy).
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửakit /ˈkɪt/
- Trang bị, sắm sửa (đồ đạc, quần áo, đồ lề).
- extra money to kit out their new home — thêm tiền để sắm sửa cho căn nhà mới
- They were all kitted out in brand-new ski outfits — Tất cả được trang bị quần áo trượt tuyết mới toanh
Chia động từ
sửakit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kit | |||||
Phân từ hiện tại | kitting | |||||
Phân từ quá khứ | kitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kit | kit hoặc kittest¹ | kits hoặc kitteth¹ | kit | kit | kit |
Quá khứ | kitted | kitted hoặc kittedst¹ | kitted | kitted | kitted | kitted |
Tương lai | will/shall² kit | will/shall kit hoặc wilt/shalt¹ kit | will/shall kit | will/shall kit | will/shall kit | will/shall kit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kit | kit hoặc kittest¹ | kit | kit | kit | kit |
Quá khứ | kitted | kitted | kitted | kitted | kitted | kitted |
Tương lai | were to kit hoặc should kit | were to kit hoặc should kit | were to kit hoặc should kit | were to kit hoặc should kit | were to kit hoặc should kit | were to kit hoặc should kit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kit | — | let’s kit | kit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "kit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửakit (số nhiều kitlar)