Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

kit /ˈkɪt/

  1. (Viết tắt) Của kitten.
  2. Mèo con.
  3. Thùng gỗ; chậu gỗ.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đàn viôlông nhỏ.
  5. Đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu... ).
  6. Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề.
    a carpenter's kit — bộ đồ thợ mộc
  7. Túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội... ); túi (đầy).

Thành ngữ

sửa
  • the whole kit [and caboodle]: Cả bọn, cả .

Động từ

sửa

kit /ˈkɪt/

  1. Trang bị, sắm sửa (đồ đạc, quần áo, đồ lề).
    extra money to kit out their new home — thêm tiền để sắm sửa cho căn nhà mới
    They were all kitted out in brand-new ski outfits — Tất cả được trang bị quần áo trượt tuyết mới toanh

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

kit (số nhiều kitlar)

  1. cá voi.