Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kitten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
kitten
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪ.tᵊn/
Hoa Kỳ
[ˈkɪ.tᵊn]
Danh từ
sửa
kitten
/ˈkɪ.tᵊn/
Mèo
con
.
Cô gái
đỏng
đảnh
,
cô gái
õng ẹo
.
Ngoại động từ
sửa
kitten
ngoại động từ
/ˈkɪ.tᵊn/
Đẻ (mèo).
Tham khảo
sửa
"
kitten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)