Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

Danh từ

sửa

invalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

  1. người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế.

Tính từ

sửa

invalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

  1. Bệnh tật, tàn tật, tàn phế.
  2. cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế.
    an invalid home — nơi an dưỡng cho những người tàn tật

Tính từ

sửa

invalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

  1. Không có hiệu lực.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không có căn cứ.
    invalid arguments — những lý lẽ không có căn cứ
  3. (Toán học) Vô hiệu.
  4. (Máy tính) Không hợp lệ.

Ngoại động từ

sửa

invalid ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

  1. Làm cho không đủ năng lựcbệnh tật.
  2. Đối đãi như một kẻ tàn phế.
  3. Cho giải ngũtàn phế.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

invalid nội động từ /ˌɪn.ˈvæ.ləd/

  1. Trở thành tàn phế.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)