invalid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
Danh từ
sửainvalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế.
Tính từ
sửainvalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
- Bệnh tật, tàn tật, tàn phế.
- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế.
- an invalid home — nơi an dưỡng cho những người tàn tật
Tính từ
sửainvalid /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
- Không có hiệu lực.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không có căn cứ.
- invalid arguments — những lý lẽ không có căn cứ
- (Toán học) Vô hiệu.
- (Máy tính) Không hợp lệ.
Ngoại động từ
sửainvalid ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
Chia động từ
sửainvalid
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invalid | |||||
Phân từ hiện tại | invaliding | |||||
Phân từ quá khứ | invalided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalids hoặc invalideth¹ | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided hoặc invalidedst¹ | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | will/shall² invalid | will/shall invalid hoặc wilt/shalt¹ invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalid | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invalid | — | let’s invalid | invalid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửainvalid nội động từ /ˌɪn.ˈvæ.ləd/
Chia động từ
sửainvalid
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invalid | |||||
Phân từ hiện tại | invaliding | |||||
Phân từ quá khứ | invalided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalids hoặc invalideth¹ | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided hoặc invalidedst¹ | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | will/shall² invalid | will/shall invalid hoặc wilt/shalt¹ invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalid | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invalid | — | let’s invalid | invalid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "invalid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)