invalided
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửainvalided
Chia động từ
sửainvalid
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invalid | |||||
Phân từ hiện tại | invaliding | |||||
Phân từ quá khứ | invalided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalids hoặc invalideth¹ | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided hoặc invalidedst¹ | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | will/shall² invalid | will/shall invalid hoặc wilt/shalt¹ invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid | will/shall invalid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invalid | invalid hoặc invalidest¹ | invalid | invalid | invalid | invalid |
Quá khứ | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided | invalided |
Tương lai | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid | were to invalid hoặc should invalid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invalid | — | let’s invalid | invalid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.