Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàn tật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
tàn tật
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
殘疾
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːn
˨˩
tə̰ʔt
˨˩
taːŋ
˧˧
tə̰k
˨˨
taːŋ
˨˩
tək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˧
tət
˨˨
taːn
˧˧
tə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
tàn
tật
Bị
tật
khiến
cho
mất
khả năng
hoạt động
,
lao động
bình thường
.
Người
tàn tật
.
Bị
tàn tật
bẩm sinh.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
disabled
,
handicaped
Tham khảo
sửa
"
tàn tật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)