Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàn tật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
tàn tật
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːn
˨˩
tə̰ʔt
˨˩
taːŋ
˧˧
tə̰k
˨˨
taːŋ
˨˩
tək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˧
tət
˨˨
taːn
˧˧
tə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
tàn tật
Bị
tật
khiến
cho
mất
khả năng
hoạt động
,
lao động
bình thường
.
Người
tàn tật
.
Bị
tàn tật
bẩm sinh.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
disabled
,
handicaped
Tham khảo
sửa
"
tàn tật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)