indicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.də.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.də.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
sửaindicate ngoại động từ /ˈɪn.də.ˌkeɪt/
- Chỉ, cho biết, ra dấu.
- the signpost indicated the right road for us to follow — tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
- Tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị.
- his refusal indicated a warning — sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
- Trình bày sơ qua, nói ngắn gọn.
- in his speech, he indicated that... — trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
- (Y học) Cần phải, đòi hỏi phải.
- some illnesses indicate radical treatment — một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
Chia động từ
sửaindicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "indicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)