Tiếng Anh sửa

 
imperial

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɪr.i.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

imperial /ɪm.ˈpɪr.i.əl/

  1. (Thuộc) Hoàng đế.
  2. (Thuộc) Đế quốc.
  3. toàn quyền; uy quyền lớn.
  4. Uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hống hách.
  6. (Thuộc) Hệ thống đo lường Anh.
    imperial acre — mẫu Anh
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thượng hạng (hàng).
  8. Khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ).

Danh từ sửa

imperial /ɪm.ˈpɪr.i.əl/

  1. Chòm râu (dưới) môi dưới.
  2. Mui xe ngựa dùng để hành lý.
  3. Đồng 15 rúp (thời Nga hoàng).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu).
  5. Giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)