Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔwŋ˨˩ ləʔəj˧˥lə̰wŋ˨˨ ləj˧˩˨ləwŋ˨˩˨ ləj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˨˨ lə̰j˩˧lə̰wŋ˨˨ ləj˧˩lə̰wŋ˨˨ lə̰j˨˨

Tính từ sửa

lộng lẫy

  1. Đẹp rực rỡ.
    Nhà cửa lộng lẫy.
  2. Nhức ócgió hay tiếng động quá mạnh.

Đồng nghĩa sửa

nhức óc vì gió

Dịch sửa

Tham khảo sửa