toàn quyền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ːn˨˩ kwn˨˩ | twaːŋ˧˧ kwŋ˧˧ | twaːŋ˨˩ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˧˧ kwn˧˧ |
Danh từ
sửatoàn quyền
- Mọi quyền lực.
- Toàn quyền hành động.
- Viên quan cai trị Pháp đứng đầu xứ Đông Dương dưới thời Pháp thuộc.
Tham khảo
sửa- "toàn quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)