Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

idle /ˈɑɪ.dᵊl/

  1. Ngồi rồi, không làm việc gì.
    in an idle hour — trong lúc ngồi rồi
  2. Không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác.
    an idle worthless boy — một đứa bé lười nhác vô tích sự
  3. Không có công ăn việc làm, thất nghiệp.
    idle men — những người không có công ăn việc làm
  4. (Kỹ thuật) Để không, không chạy.
    idle machines — máy để không
  5. vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu.
    in a fit of idle rage — trong một cơn giận dữ không đi đến đâu
  6. Không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ.
    idle rumors — những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ
    idle talks — chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ
    idle fears — những nỗi sợi hâi không đâu

Nội động từ sửa

idle nội động từ /ˈɑɪ.dᵊl/

  1. Ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua ích.
  2. (Kỹ thuật) Quay không, chạy không (máy động cơ... ).

Ngoại động từ sửa

idle ngoại động từ ((thường) + away) /ˈɑɪ.dᵊl/

  1. Ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua ích.
    to idle away one's time — ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho thất nghiệp.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

idle /ˈɑɪ.dᵊl/

  1. Tình trạng nhàn rỗi.
  2. Sự chạy không.
    to keep a motor at an idle — cho máy chạy không

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)