Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ŋiəp˨˨tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 失業 (, phiên âm là thất, nghĩa là không có + , phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).

Tính từ

sửa

thất nghiệp

  1. Không có việc làm để sinh sống.
    Nạn thất nghiệp.

Danh từ

sửa

thất nghiệp

  1. Sự không có việc làm để sinh sống.
    Thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa