thất nghiệp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ | tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ ŋiəp˨˨ | tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨ | tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).
Tính từ
sửathất nghiệp
Danh từ
sửathất nghiệp
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thất nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)