hurdle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɜː.dᵊl/
Danh từ
sửahurdle /ˈhɜː.dᵊl/
- Bức rào tạm thời (để quây súc vật... ).
- (Thể dục, thể thao) Rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào).
- (The hurdles) Cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race).
- (Sử học) Phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi).
- (Nghĩa bóng) Vật chướng ngại.
Ngoại động từ
sửahurdle ngoại động từ /ˈhɜː.dᵊl/
- (Thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh.
- Bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại).
Chia động từ
sửahurdle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hurdle | |||||
Phân từ hiện tại | hurdling | |||||
Phân từ quá khứ | hurdled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurdle | hurdle hoặc hurdlest¹ | hurdles hoặc hurdleth¹ | hurdle | hurdle | hurdle |
Quá khứ | hurdled | hurdled hoặc hurdledst¹ | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled |
Tương lai | will/shall² hurdle | will/shall hurdle hoặc wilt/shalt¹ hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurdle | hurdle hoặc hurdlest¹ | hurdle | hurdle | hurdle | hurdle |
Quá khứ | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled |
Tương lai | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hurdle | — | let’s hurdle | hurdle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahurdle nội động từ /ˈhɜː.dᵊl/
Chia động từ
sửahurdle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hurdle | |||||
Phân từ hiện tại | hurdling | |||||
Phân từ quá khứ | hurdled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurdle | hurdle hoặc hurdlest¹ | hurdles hoặc hurdleth¹ | hurdle | hurdle | hurdle |
Quá khứ | hurdled | hurdled hoặc hurdledst¹ | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled |
Tương lai | will/shall² hurdle | will/shall hurdle hoặc wilt/shalt¹ hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle | will/shall hurdle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hurdle | hurdle hoặc hurdlest¹ | hurdle | hurdle | hurdle | hurdle |
Quá khứ | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled | hurdled |
Tương lai | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle | were to hurdle hoặc should hurdle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hurdle | — | let’s hurdle | hurdle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hurdle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)