Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hoist

  1. Sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục... ).
  2. Thang máy.
  3. (Kỹ thuật) Cần trục; tời).

Ngoại động từ

sửa

hoist ngoại động từ

  1. Kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời... ).
    to hoist a flag — kéo cờ lên
    to hoist a sail — kéo buồm lên

Động từ

sửa

hoist động tính từ quá khứ

  1. To be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa