hasten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪ.sᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈheɪ.sᵊn] |
Ngoại động từ
sửahasten ngoại động từ /ˈheɪ.sᵊn/
Chia động từ
sửahasten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hasten | |||||
Phân từ hiện tại | hastening | |||||
Phân từ quá khứ | hastened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hasten | hasten hoặc hastenest¹ | hastens hoặc hasteneth¹ | hasten | hasten | hasten |
Quá khứ | hastened | hastened hoặc hastenedst¹ | hastened | hastened | hastened | hastened |
Tương lai | will/shall² hasten | will/shall hasten hoặc wilt/shalt¹ hasten | will/shall hasten | will/shall hasten | will/shall hasten | will/shall hasten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hasten | hasten hoặc hastenest¹ | hasten | hasten | hasten | hasten |
Quá khứ | hastened | hastened | hastened | hastened | hastened | hastened |
Tương lai | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hasten | — | let’s hasten | hasten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahasten nội động từ /ˈheɪ.sᵊn/
Chia động từ
sửahasten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hasten | |||||
Phân từ hiện tại | hastening | |||||
Phân từ quá khứ | hastened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hasten | hasten hoặc hastenest¹ | hastens hoặc hasteneth¹ | hasten | hasten | hasten |
Quá khứ | hastened | hastened hoặc hastenedst¹ | hastened | hastened | hastened | hastened |
Tương lai | will/shall² hasten | will/shall hasten hoặc wilt/shalt¹ hasten | will/shall hasten | will/shall hasten | will/shall hasten | will/shall hasten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hasten | hasten hoặc hastenest¹ | hasten | hasten | hasten | hasten |
Quá khứ | hastened | hastened | hastened | hastened | hastened | hastened |
Tương lai | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten | were to hasten hoặc should hasten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hasten | — | let’s hasten | hasten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hasten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)