gong
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑːŋ/
Danh từ
sửagong /ˈɡɑːŋ/
Ngoại động từ
sửagong ngoại động từ /ˈɡɑːŋ/
Chia động từ
sửagong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gong | |||||
Phân từ hiện tại | gonging | |||||
Phân từ quá khứ | gonged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gong | gong hoặc gongest¹ | gongs hoặc gongeth¹ | gong | gong | gong |
Quá khứ | gonged | gonged hoặc gongedst¹ | gonged | gonged | gonged | gonged |
Tương lai | will/shall² gong | will/shall gong hoặc wilt/shalt¹ gong | will/shall gong | will/shall gong | will/shall gong | will/shall gong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gong | gong hoặc gongest¹ | gong | gong | gong | gong |
Quá khứ | gonged | gonged | gonged | gonged | gonged | gonged |
Tương lai | were to gong hoặc should gong | were to gong hoặc should gong | were to gong hoặc should gong | were to gong hoặc should gong | were to gong hoặc should gong | were to gong hoặc should gong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gong | — | let’s gong | gong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagong
Tham khảo
sửa- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gong /ɡɔ̃/ |
gongs /ɡɔ̃/ |
gong gđ /ɡɔ̃/
Tham khảo
sửa- "gong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)