Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ lïʔïŋ˧˥tʰu˧˩˨ lïn˧˩˨tʰu˨˩˦ lɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ lḭ̈ŋ˩˧tʰu˧˩ lïŋ˧˩tʰṵʔ˧˩ lḭ̈ŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

thủ lĩnh

  1. Người đứng đầu một đoàn thể.
    Thủ lĩnh người da đen ở.
    Mỹ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa