Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi˧˧ ʨɨəŋ˧˧hwi˧˥ ʨɨəŋ˧˥hwi˧˧ ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˥ ʨɨəŋ˧˥hwi˧˥˧ ʨɨəŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

huy chương

  1. Vật làm bằng kim loại, dùng làm dấu hiệu đặc biệt do nhà nước hay tổ chức xã hội đặt ra để tặng thưởng những ngườithành tích.
    Huy chương chiến sĩ vẻ vang.
    Đoạt huy chương vàng tại olympic.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa