Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

glitter /ˈɡlɪ.tɜː/

  1. Ánh sáng lấp lánh.
  2. Sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ.

Nội động từ sửa

glitter nội động từ /ˈɡlɪ.tɜː/

  1. Lấp lánh.
    stars glittering in the sky — các vì sao lấp lánh trên trời
  2. Rực rỡ, chói lọi.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa