Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
ʨṳŋ
˨˩
jo
˧˥
tʂuŋ
˧˧
jo
˧˧
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
tʂuŋ
˧˧
vo
˧˥˧
tʂuŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Từ
vô
(“không có”) +
trùng
(“vi khuẩn, vi trùng”).
Tính từ
sửa
vô trùng
Không có
vi khuẩn
,
vi trùng
.
Đồng nghĩa
sửa
tiệt trùng