flit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɪt/
Danh từ
sửaflit /ˈflɪt/
Nội động từ
sửaflit nội động từ /ˈflɪt/
- Di cư, di chuyển.
- Đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở.
- Đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua.
- memories flit through mind — những ký ức vụt qua trong trí óc
- (Ê-cốt) Lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ).
- Bay chuyền (chim).
Chia động từ
sửaflit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flit | |||||
Phân từ hiện tại | flitting | |||||
Phân từ quá khứ | flitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flit | flit hoặc flittest¹ | flits hoặc flitteth¹ | flit | flit | flit |
Quá khứ | flitted | flitted hoặc flittedst¹ | flitted | flitted | flitted | flitted |
Tương lai | will/shall² flit | will/shall flit hoặc wilt/shalt¹ flit | will/shall flit | will/shall flit | will/shall flit | will/shall flit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flit | flit hoặc flittest¹ | flit | flit | flit | flit |
Quá khứ | flitted | flitted | flitted | flitted | flitted | flitted |
Tương lai | were to flit hoặc should flit | were to flit hoặc should flit | were to flit hoặc should flit | were to flit hoặc should flit | were to flit hoặc should flit | were to flit hoặc should flit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flit | — | let’s flit | flit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)