Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɑɪ.ər/

Ngoại động từ sửa

expire ngoại động từ /ɪk.ˈspɑɪ.ər/

  1. Thở ra.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

expire nội động từ /ɪk.ˈspɑɪ.ər/

  1. Thở ra.
  2. Thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa... ).
  3. Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa