Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expiring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈspɑɪ.riɳ/
Tính từ
sửa
expiring
(
không
so sánh được
)
Thở ra
.
Lâm chung
;
hấp hối
.
Động từ
sửa
expiring
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
expire
.
Tham khảo
sửa
"
expiring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)