Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắt thở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tắt
+
thở
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tat
˧˥
tʰə̰ː
˧˩˧
ta̰k
˩˧
tʰəː
˧˩˨
tak
˧˥
tʰəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tat
˩˩
tʰəː
˧˩
ta̰t
˩˧
tʰə̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
tắt
thở
Ngừng
thở
hoàn toàn
, không còn biểu hiện của
sự sống
.
Người bệnh đã
tắt thở
.
Đồng nghĩa
sửa
chết
tắt hơi
tắt nghỉ
Tham khảo
sửa
Tắt thở,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam