elevate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪt/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈɛ.lə.ˌveɪt] |
Ngoại động từ
sửaelevate ngoại động từ /ˈɛ.lə.ˌveɪt/
- Nâng lên, đưa lên, giương (súng... ); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói).
- Nâng cao (phẩm giá).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ.
Chia động từ
sửaelevate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elevate | |||||
Phân từ hiện tại | elevating | |||||
Phân từ quá khứ | elevated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevates hoặc elevateth¹ | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated hoặc elevatedst¹ | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | will/shall² elevate | will/shall elevate hoặc wilt/shalt¹ elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevate | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elevate | — | let’s elevate | elevate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "elevate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)