Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪt/
  Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Ngoại động từ sửa

elevate ngoại động từ /ˈɛ.lə.ˌveɪt/

  1. Nâng lên, đưa lên, giương (súng... ); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói).
  2. Nâng cao (phẩm giá).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)