elevating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tiɳ/
Động từ
sửaelevating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "elevate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaelevate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elevate | |||||
Phân từ hiện tại | elevating | |||||
Phân từ quá khứ | elevated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevates hoặc elevateth¹ | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated hoặc elevatedst¹ | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | will/shall² elevate | will/shall elevate hoặc wilt/shalt¹ elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate | will/shall elevate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elevate | elevate hoặc elevatest¹ | elevate | elevate | elevate | elevate |
Quá khứ | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated | elevated |
Tương lai | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate | were to elevate hoặc should elevate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elevate | — | let’s elevate | elevate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaelevating /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tiɳ/
- Nâng cao (nhận thức, đạo đức).
Tham khảo
sửa- "elevating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)