Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tiɳ/

Động từ sửa

elevating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "elevate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

elevating /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tiɳ/

  1. Nâng cao (nhận thức, đạo đức).

Tham khảo sửa