Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

elevating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của elevate.

Danh từ

sửa

elevating

  1. Nâng cao (nhận thức, đạo đức).

Tham khảo

sửa