Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 歡喜.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːn˧˧ hḭ˧˩˧hwaːŋ˧˥ hi˧˩˨hwaːŋ˧˧ hi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˧˥ hi˧˩hwan˧˥˧ hḭʔ˧˩

Tính từ sửa

hoan hỉ

  1. Vui mừng, hân hoan lộ ra qua nét mặt, cử chỉ, lời nói.
    Cả nhà hoan hỉ.
    Mọi người đều hoan hỉ.

Tham khảo sửa