Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoan hỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
hoan hỷ
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
歡喜
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaːn
˧˧
hḭ
˧˩˧
hwaːŋ
˧˥
hi
˧˩˨
hwaːŋ
˧˧
hi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˧˥
hi
˧˩
hwan
˧˥˧
hḭʔ
˧˩
Tính từ
sửa
hoan hỉ
Vui mừng
,
hân hoan
lộ
ra qua
nét mặt
,
cử chỉ
,
lời nói
.
Cả nhà
hoan hỉ
.
Mọi người đều
hoan hỉ
.
Tham khảo
sửa
"
hoan hỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)