dureté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dyʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dureté /dyʁ.te/ |
duretés /dyʁ.te/ |
dureté gc /dyʁ.te/
- Tính cứng, tính rắn; độ rắn.
- La dureté du diamant — tính rắn của kim cương
- (Nghệ thuật) Sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa.
- Dureté des traits — những nét thiếu uyển chuyển
- Dureté des couleurs — màu sắc thiếu hài hòa
- Sự khó khăn, sự khó nhọc.
- Dureté du temps — sự khó khăn của thời buổi
- Dureté du voyage — sự khóc nhọc của cuộc đi xa
- Sự khó chịu, sự khắc nghiệt.
- Dureté du froid — cái rét khắc nghiệt
- Sự xẵng, sự nghiệp ngã, sự tàn nhẫn.
- Dureté de la voix — giọng xẵng
- Dureté de caractère — tính nết tàn nhẫn
- (Số nhiều) Lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dureté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)