Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.me.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aménité
/a.me.ni.te/
aménités
/a.me.ni.te/

aménité gc /a.me.ni.te/

  1. Tính nhã nhặn.
  2. (Số nhiều) (mỉa mai) lời xúc phạm.

Tham khảo

sửa