sensibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sensibilité /sɑ̃.si.bi.li.te/ |
sensibilités /sɑ̃.si.bi.li.te/ |
sensibilité gc /sɑ̃.si.bi.li.te/
- Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm.
- Organes de la sensibilité — cơ quan cảm nhận
- Sensibilité cutanée — tính nhạy cảm của da
- Tính nhạy cảm.
- La sensibilité d’un artiste — tính nhạy cảm của nghệ sĩ
- Tính nhạy; độ nhạy.
- Sensibilité photochimique — tính nhạy quang hóa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sensibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)