douceur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /duː.ˈsɜː/
Danh từ
sửadouceur /duː.ˈsɜː/
Tham khảo
sửa- "douceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
douceur /du.sœʁ/ |
douceurs /du.sœʁ/ |
douceur gc /du.sœʁ/
- Vị dịu ngọt, vị ngọt.
- (Số nhiều) Của ngon ngọt, của ngọt.
- Sự êm, sự dịu, sự êm dịu.
- Douceur de la voix — sự êm dịu của giọng nói
- Marcher avec douceur — đi êm
- Machine qui fonctionne avec douceur — máy chạy êm
- Sự nhẹ nhàng.
- Gronder avec douceur — mắng nhẹ nhàng
- Sự thoải mái, sự thích thú; thú.
- Douceur du sommeil — thích thú của giấc ngủ
- Sự âu yếm dịu dàng.
- Attitude pleine de douceur — thái độ đầy âu yếm dịu dàng
- (Số nhiều) Lời nói dịu dàng, lời tán tỉnh.
- (Số nhiều, mỉa mai) Lời chửi rủa.
- Se dire des douceurs — chửi rủa nhau
- en douceur — êm
- Voiture qui démarre en douceur — xe khởi động êm+ không gây tiếng động, kín đáo
- Filer en douceur — chuồn đi kín đáo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "douceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)