gentillesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɑ̃.ti.jɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gentillesse /ʒɑ̃.ti.jɛs/ |
gentillesses /ʒɑ̃.ti.jɛs/ |
gentillesse gc /ʒɑ̃.ti.jɛs/
- Lòng tử tế.
- Lời nói tử tế; hành động tử tế.
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính xinh xắn, tính dễ ưa.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời hóm hỉnh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gentillesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)