Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɑ̃.ti.jɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gentillesse
/ʒɑ̃.ti.jɛs/
gentillesses
/ʒɑ̃.ti.jɛs/

gentillesse gc /ʒɑ̃.ti.jɛs/

  1. Lòng tử tế.
  2. Lời nói tử tế; hành động tử tế.
  3. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính xinh xắn, tính dễ ưa.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời hóm hỉnh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa