Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.lɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mollesse
/mɔ.lɛs/
mollesses
/mɔ.lɛs/

mollesse gc /mɔ.lɛs/

  1. Tính mềm mại, tính êm dịu.
    La mollesse des traits — tính mềm mại của đường nét
  2. Tính nhu nhược, tính bạc nhược.
    La mollesse de caractère — tính tình nhu nhược
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đời sống ẻo lả.
    Vivre dans la mollesse — sống ẻo lả

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa