mollesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.lɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mollesse /mɔ.lɛs/ |
mollesses /mɔ.lɛs/ |
mollesse gc /mɔ.lɛs/
- Tính mềm mại, tính êm dịu.
- La mollesse des traits — tính mềm mại của đường nét
- Tính nhu nhược, tính bạc nhược.
- La mollesse de caractère — tính tình nhu nhược
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đời sống ẻo lả.
- Vivre dans la mollesse — sống ẻo lả
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mollesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)