tendresse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑːn.ˈdrɛs/
Danh từ
sửatendresse /tɑːn.ˈdrɛs/
- Xem tenderness
Tham khảo
sửa- "tendresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃d.ʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tendresse /tɑ̃d.ʁɛs/ |
tendresses /tɑ̃d.ʁɛs/ |
tendresse gc /tɑ̃d.ʁɛs/
- Tình âu yếm.
- La tendresse maternelle — tình âu yếm của mẹ
- (Số nhiều) Cử chỉ âu yếm.
- Mille tendresses — muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư)
- (Thân mật) Sự thích thú.
- Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé — tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó
- tendresse de l’âge — tuổi thanh xuân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tendresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)