Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɪ.vəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

drivel /ˈdrɪ.vəl/

  1. Nước dãi, mũi dãi (của trẻ con).
  2. Lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con.

Nội động từ

sửa

drivel nội động từ /ˈdrɪ.vəl/

  1. Chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con).
  2. Nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con.

Ngoại động từ

sửa

drivel ngoại động từ /ˈdrɪ.vəl/

  1. (+ away) Hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa