Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước dãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
zaʔaj
˧˥
nɨə̰k
˩˧
jaːj
˧˩˨
nɨək
˧˥
jaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɟa̰ːj
˩˧
nɨək
˩˩
ɟaːj
˧˩
nɨə̰k
˩˧
ɟa̰ːj
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nước đái
nước đại
Danh từ
nước dãi
Nước
do
hạch
ở
miệng
tiết
ra để làm cho miệng
khỏi
khô
và
thức ăn
dễ tiêu
.
Đồng nghĩa
sửa
nước bọt
nước miếng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
saliva
Tiếng Nhật
:
唾液
Tiếng Tây Ban Nha
:
saliva
gc
Tiếng Trung Quốc
:
唾液
(
tuò yè
,
thóa
dịch
)
Tham khảo
sửa
"
nước dãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)