thò lò
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɔ̤˨˩ lɔ̤˨˩ | tʰɔ˧˧ lɔ˧˧ | tʰɔ˨˩ lɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɔ˧˧ lɔ˧˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửathò lò
Động từ
sửathò lò
- (Nước mũi) Chảy ra thành vệt dài lòng thòng.
- Thò lò mũi xanh.
Tham khảo
sửa- "thò lò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)