amertume
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.mɛʁ.tym/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amertume /a.mɛʁ.tym/ |
amertumes /a.mɛʁ.tym/ |
amertume gc /a.mɛʁ.tym/
- Vị đắng.
- L’amertume de la quinine — vị dắng của thuốc quinin
- Sự trở đắng (của rượu vang).
- Nỗi cay đắng.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "amertume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)