Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁy.dɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rudesse
/ʁy.dɛs/
rudesses
/ʁy.dɛs/

rudesse gc /ʁy.dɛs/

  1. Sự .
    Rudesse de la peau — da xù xì
  2. Sự chát xít (rượu).
  3. Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét mặt... ).
  4. Tính thô bạo, sự thô bạo.
    Traiter avec rudesse — đối xử thô bạo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa