rudesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.dɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rudesse /ʁy.dɛs/ |
rudesses /ʁy.dɛs/ |
rudesse gc /ʁy.dɛs/
- Sự xù xì.
- Rudesse de la peau — da xù xì
- Sự chát xít (rượu).
- Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét mặt... ).
- Tính thô bạo, sự thô bạo.
- Traiter avec rudesse — đối xử thô bạo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rudesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)