Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brutalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁy.ta.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brutalité
/bʁy.ta.li.te/
brutalités
/bʁy.ta.li.te/
brutalité
gc
/bʁy.ta.li.te/
Tính
tàn nhẫn
.
Hành động
tàn nhẫn
,
lời nói
tàn nhẫn
.
Tính
mạnh
và
đột nhiên
(của quả đấm... ).
Trái nghĩa
sửa
Amabilité
,
douceur
Tham khảo
sửa
"
brutalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)