rinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
rinh
- Ầm ĩ.
- Gắt rinh.
- Tiếng trống con đánh khi đi rước.
- Rinh tùng rinh. - Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "rinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)