difference
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.fɜːnts/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.fɜːnts] |
Danh từ
sửadifference /ˈdɪ.fɜːnts/
- Sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch.
- a difference in age — sự khác nhau về tuổi tác
- Sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau.
- differences of opinion — những sự bất đồng về ý kiến
- to settle a difference — giải quyết một mối bất hoà
- Sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau).
- Dấu phân biệt đặc trưng (các giống... ).
- (Toán học) Hiệu, sai phân.
- difference of sets — hiệu của tập hợp
- difference equation — phương trình sai phân
Thành ngữ
sửa- to make a difference between: Phân biệt giữa; phân biệt đối xử.
- it make a great difference: Điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn.
- to split the different: Xem Split
- what's the different?: (Thông tục) Cái đó có gì quan trọng?
Ngoại động từ
sửadifference ngoại động từ /ˈdɪ.fɜːnts/
Tham khảo
sửa- "difference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)