Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.fɜːnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

difference /ˈdɪ.fɜːnts/

  1. Sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch.
    a difference in age — sự khác nhau về tuổi tác
  2. Sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau.
    differences of opinion — những sự bất đồng về ý kiến
    to settle a difference — giải quyết một mối bất hoà
  3. Sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau).
  4. Dấu phân biệt đặc trưng (các giống... ).
  5. (Toán học) Hiệu, sai phân.
    difference of sets — hiệu của tập hợp
    difference equation — phương trình sai phân

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

difference ngoại động từ /ˈdɪ.fɜːnts/

  1. Phân biệt, phân hơn kém.
  2. (Toán học) Tính hiệu số, tính sai phân.

Tham khảo

sửa