chênh lệch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ | ʨen˧˥ lḛt˨˨ | ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨeŋ˧˥ lek˨˨ | ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ | ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨ |
Tính từ
sửa- Không bằng, không ngang nhau.
- Giá cả chênh lệch.
- Chênh lệch về tuổi tác.
- Không ngay thẳng, công bằng, chính trực.
- Ăn nói chênh lệch.
- Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)
Dịch
sửa- tiếng Anh: different
- tiếng Thái: ความต่างกัน
Tham khảo
sửa- "chênh lệch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)