Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ʨen˧˥ lḛt˨˨ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨeŋ˧˥ lek˨˨ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨

Tính từ

sửa

chênh lệch

  1. Không bằng, không ngang nhau.
    Giá cả chênh lệch.
    Chênh lệch về tuổi tác.
  2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực.
    Ăn nói chênh lệch.
    Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa