derby
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɜː.bi/
Danh từ
sửaderby /ˈdɜː.bi/
- Cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần Luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ((cũng) derby day).
Thành ngữ
sửa- Derby dog: Chó chạy lạc qua đường ngựa thi; (nghĩa bóng) sự ngắt quãng không đúng lúc; lời nhận xét lạc lõng.
Danh từ
sửaderby /ˈdɜː.bi/
Tham khảo
sửa- "derby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛʁ.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
derby /dɛʁ.bi/ |
derbys /dɛʁ.bi/ |
derby gđ /dɛʁ.bi/
Tham khảo
sửa- "derby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)