ngắt quãng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋat˧˥ kwaʔaŋ˧˥ | ŋa̰k˩˧ kwaːŋ˧˩˨ | ŋak˧˥ waːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋat˩˩ kwa̰ːŋ˩˧ | ŋat˩˩ kwaːŋ˧˩ | ŋa̰t˩˧ kwa̰ːŋ˨˨ |
Động từ
sửangắt quãng
- (Khẩu ngữ) ở tình trạng ngắt ra thành từng quãng, từng đoạn một, không liền nhau, không liên tục.
- Tiếng súng bắn ngắt quãng.