Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˥ zə̤ŋ˨˩la̰ːŋ˩˧ jəŋ˧˧laːŋ˧˥ jəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˩˩ ɟəŋ˧˧la̰ːŋ˩˧ ɟəŋ˧˧

Danh từ

sửa

láng giềng

  1. Người ở cạnh nhà hoặc ở gần nhà.
    Bán anh em xa mua láng giềng gần. (tục ngữ)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa