curry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɜː.i/
Danh từ
sửacurry /ˈkɜː.i/
Ngoại động từ
sửacurry ngoại động từ /ˈkɜː.i/
Chia động từ
sửacurry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curry | |||||
Phân từ hiện tại | currying | |||||
Phân từ quá khứ | curried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curry | curry hoặc curriest¹ | curries hoặc currieth¹ | curry | curry | curry |
Quá khứ | curried | curried hoặc curriedst¹ | curried | curried | curried | curried |
Tương lai | will/shall² curry | will/shall curry hoặc wilt/shalt¹ curry | will/shall curry | will/shall curry | will/shall curry | will/shall curry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curry | curry hoặc curriest¹ | curry | curry | curry | curry |
Quá khứ | curried | curried | curried | curried | curried | curried |
Tương lai | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curry | — | let’s curry | curry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửacurry ngoại động từ /ˈkɜː.i/
Thành ngữ
sửa- to curry favour with somebody: Nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ.
Chia động từ
sửacurry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curry | |||||
Phân từ hiện tại | currying | |||||
Phân từ quá khứ | curried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curry | curry hoặc curriest¹ | curries hoặc currieth¹ | curry | curry | curry |
Quá khứ | curried | curried hoặc curriedst¹ | curried | curried | curried | curried |
Tương lai | will/shall² curry | will/shall curry hoặc wilt/shalt¹ curry | will/shall curry | will/shall curry | will/shall curry | will/shall curry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curry | curry hoặc curriest¹ | curry | curry | curry | curry |
Quá khứ | curried | curried | curried | curried | curried | curried |
Tương lai | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry | were to curry hoặc should curry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curry | — | let’s curry | curry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "curry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)