Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầu cạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤w
˨˩
ka̰ʔjŋ
˨˩
kəw
˧˧
ka̰n
˨˨
kəw
˨˩
kan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˧
kajŋ
˨˨
kəw
˧˧
ka̰jŋ
˨˨
Động từ
sửa
cầu cạnh
Xin xỏ
,
nhờ vả
người
có
quyền thế
để
mong
được
việc gì
.
cầu cạnh
để vay mượn
không phải
cầu cạnh
ai hết
Đồng nghĩa
sửa
cày cục
cậy cục
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam