Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crawl /ˈkrɔl/

  1. Ao nuôi .
  2. Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm.
  3. Sự , sự trường.
  4. (Thể dục, thể thao) Lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke).
  5. Sự kéo lê đi.
    to go at a crawl — đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra

Nội động từ

sửa

crawl nội động từ /ˈkrɔl/

  1. , trườn.
  2. bước, chân, .
  3. nhung nhúc, lúc nhúc.
    the ground crawls with ants — đất nhung nhúc những kiến
  4. Luồn cúi, quỵ luỵ.
    to crawl before somebody — luồn cúi ai
  5. Sởn gai ốc.
    it makes my flesh crawl — cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crawl
/kʁɔl/
crawl
/kʁɔl/

crawl /kʁɔl/

  1. Kiểu bơi crôn.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)