Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giữ lời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
lə̤ːj
˨˩
jɨ
˧˩˨
ləːj
˧˧
jɨ
˨˩˦
ləːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
ləːj
˧˧
ɟɨ
˧˩
ləːj
˧˧
ɟɨ̰
˨˨
ləːj
˧˧
Động từ
sửa
giữ lời
Làm theo
điều
đã
hứa
.
Mặc đầu có khó khăn nhưng tôi đã nói thì tôi phải
giữ lời
.
Tham khảo
sửa
"
giữ lời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)