Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrəpt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

corrupt /kə.ˈrəpt/

  1. Bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ.
  2. Đồi bại, thối nát, mục nát.
  3. Bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ... ).
  4. Bẩn (không khí... ).

Thành ngữ

sửa
  • corrupt practices: Cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử).

Ngoại động từ

sửa

corrupt ngoại động từ /kə.ˈrəpt/

  1. Mua chuộc, đút lót, hối lộ.
  2. Làm hư hỏng, làm đồi bại.
  3. Làm hư, làm thối.
  4. Sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

corrupt nội động từ /kə.ˈrəpt/

  1. Hư hỏng, thối nát, đồi bại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa